Máy đo nước đa chỉ tiêu cầm tay
Model: D-74G
Hãng sản xuất: Horiba – Nhật Bản
![]() |
STT
|
Code
|
CHỈ TIÊU
|
SL
|
ĐVT
|
ĐƠN
GIÁ
(VNĐ)
|
THÀNH
TIỀN
(VNĐ)
|
1
|
Máy đo nước đa chỉ tiêu cầm tay
Model: D-74G
Hãng sản xuất: Horiba – Nhật Bản
1. Tính năng kỹ thuật:
-
Màn hình hiển thị: LCD
-
Bộ nhớ dữ liệu: 1000 dư liệu
-
Có khả năng bù nhiệt
-
Tự động tắt màn hình khi không sử dụng
-
Cấp độ bảo vệ: IP67
-
Môi trường hoạt động: 0 đến 45oC, độ ẩm 80% (không
ngưng tụ)
-
Nguồn: Pin LR03/ AAA hoặc AC adapter 100 đến 240V/
50-60Hz
-
Tuổi thọ pin: khoảng 500 giờ
-
Kích thước: 67 x 28 x 170 mm
-
Trọng lượng: khoảng 285g
2. Thông số kỹ thuật:
-
Đo: pH/ mV/ COND/ °C
Đo pH:
-
Nguyên lý đo: điện cực thủy tinh
-
Thang đo: 0.00 đến 14.00 pH
-
Hiện thị thang đo: -2 đến 16.00 pH
-
Độ phân giải: 0.01 pH
-
Độ lặp lại: ±0.01 pH ±1 chữ số
-
Hiệu chuẩn tự động: 5 điểm theo tiêu chuẩn USA,
NIST
-
Chức năng cảnh báo khoảng hiệu chuẩn
Đo mV (ORP):
-
Thang đo: -2000 đến 2000mV
-
Độ phân giải: 1mV
-
Độ lặp lại: ±1mV ±1 chữ số
-
Chức năng lực chọn phép tuyệt đối/ tương đối.
Đo nhiệt độ:
-
Thang đo: 0.0 đến 100°C
-
Độ phân giải: 0.1°C
-
Độ lặp lại: ±0.1oC ±1 chữ số
-
Tính năng hiệu chuẩn
Đo độ dẫn điện (COND):
-
Nguyên lý đo: hai điện cực lưỡng cực AC
-
Thang đo: 0.0 µS/m đến 200.0 S/m
-
Độ phân giải: 0.05% F.S
-
Độ lặp lại: ±0.5% F.S ±1chữ số
-
Lựa chọn đơn vị đo (S/m, S/ cm)
-
Tự động chuyển đổi nhiệt độ 250C
Đo độ mặn (Salinity):
-
Nguyên lý đo: chuyển đổi từ độ dẫn
-
Thang đo: 0.00 đến 4.00% (0.0 đến 40.0 ppt)
-
Độ phân giải: 0.01%/ 0.1ppt
-
Tính năng hiệu chuẩn
Đo điện trở suất:
-
Nguyên lý đo: chuyển đổi từ độ dẫn
-
Thang đo: 0.000Ω.m đến 2.000MΩ.m
-
Độ phân giải: 0.05% F.S
-
Độ lặp lại:
±0.5% F.S ± 1 chữ số
Đo tổng hàm
lượng chất rắn hòa tan TDS:
-
Nguyên lý đo: chuyển đổi từ độ dẫn
-
Thang đo: 0.01mg/L đến 100g/L
-
Độ phân giải: 0.01 mg/L
|
01
|
Bộ
|
|
|
|
|
3. Cung cấp bao gồm:
|
|
|
|
|
|
|
Máy chính
|
1
|
Bộ
|
13.000.000
|
13.000.000
|
|
|
Pin AAA
|
2
|
Bộ
|
Bao gồm
|
Bao gồm
|
|
|
Tài liệu hướng
dẫn sử dụng tiếng Anh + tiếng Việt
|
1
|
Bộ
|
Bao gồm
|
Bao gồm
|
|
|
4. Phụ kiện lựa chọn thêm:
|
|
|
|
|
|
|
4.1 Điện cực
và dung dịch đệm pH:
|
|
|
|
|
|
|
+ Điện cực
nhựa đo p H model 9625-10D
|
1
|
Bộ
|
2.800.000
|
2.800.000
|
|
|
+ Dung dịch
chuẩn pH4.01 (500ml)
|
1
|
Lọ
|
295.000
|
295.000
|
|
|
+ Dung dịch
chuẩn pH6.86 (500ml)
|
1
|
Lọ
|
295.000
|
295.000
|
|
|
+ Dung dịch
chuẩn pH9.18 (500ml)
|
1
|
Lọ
|
295.000
|
295.000
|
|
|
+ Dung dịch
bảo quản điện cực KCL 3.33M (250ml)
|
1
|
Lọ
|
295.000
|
295.000
|
|
|
4.2 Điện cực
và bột chuẩn ORP:
|
|
|
|
|
|
|
+ Điện cực kim
loại đo ORP model 9300-10D
|
1
|
Bộ
|
5.100.000
|
5.100.000
|
|
|
+ Bột chuẩn
ORP (89 mV) 250ml x10 gói
|
1
|
Bộ
|
3.400.000
|
3.400.000
|
|
|
+ Bột chuẩn ORP
(258 mV) 250 ml x 10 gói
|
1
|
Bộ
|
3.400.000
|
3.400.000
|
|
|
4.3 Điện cực
và dung dịch chuẩn độ dẫn:
|
|
|
|
|
|
|
+ Điện cực
nhựa đo độ dẫn model 9382-10D
|
1
|
Bộ
|
4.550.000
|
4.550.000
|
|
|
+ Dung dịch
chuẩn độ dẫn 1413 µS/cm (500ml)
|
1
|
Lọ
|
295.000
|
295.000
|
|
|
+ Dung dịch
chuẩn độ dẫn 111.8 µS/cm (500ml)
|
1
|
Lọ
|
295.000
|
295.000
|
|
sưTổng
|
34.020.000
|
|||||
Thuế VAT 10%
|
3.402.000
|
|||||
TỔNG GIÁ
|
37.422.000
|
|||||
Bằng chữ: Ba mươi bảy triệu bốn trăm hai mươi hai ngàn đồng
./.
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét